Chia sẻ:

Biến tần ATV 320C là dòng sản phẩm hiện đại, được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành của các hệ thống động cơ điện trong công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này không chỉ mang lại sự ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bền vững cho hệ thống tự động hóa của mình, biến tần ATV 320C chính là lựa chọn hoàn hảo.

Vai trò của biến tần ATV 320C

Biến tần ATV 320C đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Điều chỉnh tốc độ động cơ: Giúp động cơ hoạt động linh hoạt theo nhu cầu thực tế.
  • Tiết kiệm năng lượng: Giảm tiêu thụ điện năng bằng cách tối ưu hóa tốc độ và mô-men xoắn.
  • Bảo vệ hệ thống: Giảm thiểu các sự cố quá tải, tăng tuổi thọ của động cơ.
  • Tăng hiệu quả sản xuất: Đảm bảo sự chính xác và đồng bộ trong dây chuyền công nghiệp.

Ứng dụng của biến tần ATV 320C

Biến tần ATV 320C được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:

  • Ngành sản xuất: Ứng dụng trong các máy móc như băng tải, máy nén khí, máy trộn.
  • Ngành xây dựng: Điều khiển thang máy, hệ thống bơm nước.
  • Ngành thực phẩm: Tích hợp trong dây chuyền sản xuất chế biến thực phẩm.
  • Ngành năng lượng tái tạo: Sử dụng cho các hệ thống điều khiển quạt gió, bơm nhiệt.

Thông số kỹ thuật của biến tần ATV 320C

Thông tin chính

Dòng sản phẩm

Altivar Machine ATV320

Loại sản phẩm hoặc thành phần

Biến tần

Ứng dụng cụ thể của sản phẩm

Máy móc phức tạp

Biến thể

Phiên bản tiêu chuẩn

Định dạng của thiết bị

Nhỏ gọn

Kiểu lắp đặt

Lắp tường

Giao thức cổng thông tin

Modbus serial

CANopen

Thẻ tùy chọn

Mô-đun thông tin

CANopen

Mô-đun thông tin

EtherCAT

Mô-đun thông tin

Profibus DP V1

Mô-đun thông tin

PROFINET

Mô-đun thông tin

Ethernet Powerlink

Mô-đun thông tin

EtherNet/IP

Mô-đun thông tin

DeviceNet

Điện áp nguồn định mức [Us]

200…240 V – 15…10 %

Dòng ra định mức

4.8 A

Công suất động cơ kW

0.75 kW (tải nặng)

Bộ lọc EMC

Bộ lọc EMC loại C2 tích hợp

Mức độ bảo vệ chống bụi và nước

IP20

Bổ sung

Số lượng đầu vào rời rạc

7

Loại đầu vào rời rạc

STO: tắt mô-men xoắn an toàn, 24 V DC, trở kháng: 1.5 kOhm

DI1…DI6: đầu vào logic, 24 V DC (30 V)

DI5 có thể lập trình làm đầu vào xung: 0…30 kHz, 24 V DC (30 V)

Logic đầu vào rời rạc

Logic dương (nguồn)

Logic âm (hút)

Số lượng đầu ra rời rạc

3

Loại đầu ra rời rạc

Open collector DQ+: 0…1 kHz 30 V DC 100 mA

Open collector DQ-: 0…1 kHz 30 V DC 100 mA

Rơle có thể cấu hình R1A 1 NO độ bền điện 100000 chu kỳ

Rơle có thể cấu hình R1B 1 NC độ bền điện 100000 chu kỳ

Rơle có thể cấu hình R1C

Rơle có thể cấu hình R2A 1 NO độ bền điện 100000 chu kỳ

Rơle có thể cấu hình R2C

Dòng chuyển mạch tối đa

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C trên tải trở kháng, cos phi = 1: 3 A ở 250 V AC

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C trên tải trở kháng, cos phi = 1: 3 A ở 30 V DC

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C, R2A, R2C trên tải cảm, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ở 250 V AC

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C, R2A, R2C trên tải cảm, cos phi = 0.4 và L/R = 7 ms: 2 A ở 30 V DC

Rơle đầu ra R2A, R2C trên tải trở kháng, cos phi = 1: 5 A ở 250 V AC

Rơle đầu ra R2A, R2C trên tải trở kháng, cos phi = 1: 5 A ở 30 V DC

Dòng chuyển mạch tối thiểu

Rơle đầu ra R1A, R1B, R1C, R2A, R2C: 5 mA ở 24 V DC

Số lượng đầu vào tương tự

3

Loại đầu vào tương tự

AI1 điện áp: 0…10 V DC, trở kháng: 30 kOhm, độ phân giải 10 bits

AI2 điện áp differential lưỡng cực: +/- 10 V DC, trở kháng: 30 kOhm, độ phân giải 10 bits

AI3 dòng điện: 0…20 mA (hoặc 4-20 mA, x-20 mA, 20-x mA hoặc các kiểu khác theo cấu hình), trở kháng: 250 Ohm, độ phân giải 10 bits

Số lượng đầu ra tương tự

1

Loại đầu ra tương tự

Có thể cấu hình phần mềm dòng điện AQ1: 0…20 mA trở kháng 800 Ohm, độ phân giải 10 bits

Có thể cấu hình phần mềm điện áp AQ1: 0…10 V DC trở kháng 470 Ohm, độ phân giải 10 bits

Phương thức truy cập

Nô lệ CANopen

Chế độ 4 góc phần tư

Có thể

Hồ sơ điều khiển động cơ không đồng bộ

Tỉ lệ điện áp/tần số, 5 điểm

Điều khiển vector từ thông không cảm biến, tiêu chuẩn

Tỉ lệ điện áp/tần số – Tiết kiệm năng lượng, U/f bậc hai

Điều khiển vector từ thông không cảm biến – Tiết kiệm năng lượng

Tỉ lệ điện áp/tần số, 2 điểm

Hồ sơ điều khiển động cơ đồng bộ

Điều khiển vector không cảm biến

Mô-men xoắn quá tải thoáng qua

170…200 % mô-men xoắn định mức động cơ

Tần số đầu ra tối đa

0.599 kHz

Dốc tăng tốc và giảm tốc

Tuyến tính

Chế độ chuyển mạch dốc

Tự động dừng tăng tốc/giảm tốc với tiêm DC

Bù trượt động cơ

Tự động bất kể tải

Có thể điều chỉnh 0…300 %

Không có sẵn trong tỉ lệ điện áp/tần số (2 hoặc 5 điểm)

Tần số chuyển mạch

2…16 kHz điều chỉnh được

4…16 kHz với hệ số giảm công suất

Tần số chuyển mạch định mức

4 kHz

Phanh đến dừng

Bằng tiêm DC

Bộ xẻ nguồn phanh tích hợp

Dòng điện đường dây

10.1 A ở 200 V (tải nặng)

8.4 A ở 240 V (tải nặng)

Dòng vào tối đa

10.1 A

Điện áp ra tối đa

240 V

Công suất biểu kiến

2.0 kVA ở 240 V (tải nặng)

Tần số mạng

50…60 Hz

Dung sai tần số mạng đối xứng tương đối

5 %

Dòng ngắn mạch dự kiến Isc

1 kA

Dòng tải cơ bản ở quá tải cao

33.0 A

Tán nhiệt theo W

Tự làm mát: 45.0 W ở 200 V, tần số chuyển mạch 4 kHz

Chức năng an toàn

Với chức năng an toàn Giới hạn tốc độ an toàn (SLS): Có

Với chức năng an toàn Quản lý phanh an toàn (SBC/SBT): Không

Với chức năng an toàn Dừng hoạt động an toàn (SOS): Không

Với chức năng an toàn Vị trí an toàn (SP): Không

Với chức năng an toàn Logic lập trình an toàn: Không

Với chức năng an toàn Giám sát tốc độ an toàn (SSM): Không

Với chức năng an toàn Dừng an toàn 1 (SS1): Có

Với chức năng an toàn Dừng an toàn 2 (SS2): Không

Với chức năng an toàn Tắt mô-men xoắn an toàn (STO): Có

Với chức năng an toàn Vị trí giới hạn an toàn (SLP): Không

Với chức năng an toàn Hướng an toàn (SDI): Không

Loại bảo vệ

Đứt pha đầu vào: biến tần

Quá dòng giữa các pha đầu ra và đất: biến tần

Bảo vệ quá nhiệt: biến tần

Ngắn mạch giữa các pha động cơ: biến tần

Bảo vệ nhiệt: biến tần

Kích thước

Chiều rộng: 72.0 mm

Chiều cao: 143.0 mm

Độ sâu: 138.0 mm

Trọng lượng tịnh: 1.1 kg

Môi trường

Vị trí hoạt động

Thẳng đứng +/- 10 độ

Chứng nhận sản phẩm

CE

ATEX

NOM

GOST

EAC

RCM

KC

Đánh dấu

CE

ATEX

UL

CSA

EAC

RCM

Tiêu chuẩn

IEC 61800-5-1

Tương thích điện từ

Khả năng chịu phóng điện tĩnh điện mức thử nghiệm 3 tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-2

Khả năng chịu nhiễu trường điện từ tần số vô tuyến phát xạ mức thử nghiệm 3 tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-3

Khả năng chịu nhiễu nhanh/bùng nổ điện từ mức thử nghiệm 4 tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-4

Khả năng chịu xung điện áp 1.2/50 µs – 8/20 µs mức thử nghiệm 3 tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-5

Khả năng chịu nhiễu tần số vô tuyến dẫn mức thử nghiệm 3 tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-6

Khả năng chịu nhiễu sụt áp và gián đoạn điện áp tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61000-4-11

Lớp môi trường (trong quá trình hoạt động)

Lớp 3C3 theo tiêu chuẩn IEC 60721-3-3

Lớp 3S2 theo tiêu chuẩn IEC 60721-3-3

Gia tốc cực đại dưới tác động sốc (trong quá trình hoạt động)

150 m/s² trong 11 ms

Gia tốc cực đại dưới ứng suất rung động (trong quá trình hoạt động)

10 m/s² ở 13…200 Hz

Độ lệch cực đại dưới tải rung động (trong quá trình hoạt động)

1.5 mm ở 2…13 Hz

Độ ẩm tương đối cho phép (trong quá trình hoạt động)

Lớp 3K5 theo tiêu chuẩn EN 60721-3

Loại quá áp

III

Vòng điều chỉnh

Bộ điều chỉnh PID có thể điều chỉnh

Độ chính xác tốc độ

+/- 10 % của trượt danh định 0.2 Tn đến Tn

Mức độ ô nhiễm

2

Nhiệt độ môi trường xung quanh vận chuyển

-25…70 °C

Nhiệt độ môi trường xung quanh cho hoạt động

-10…50 °C (không cần giảm công suất)

50…60 °C (với hệ số giảm công suất)

Nhiệt độ môi trường xung quanh cho lưu trữ

-25…70 °C

Đơn vị đóng gói

Loại đơn vị đóng gói 1

PCE

Số lượng đơn vị trong gói 1

1

Chiều cao gói 1

11.500 cm

Chiều rộng gói 1

18.500 cm

Chiều dài gói 1

19.000 cm

Trọng lượng gói 1

1.339 kg

Loại đơn vị đóng gói 2

S06

Số lượng đơn vị trong gói 2

45

Chiều cao gói 2

75.000 cm

Chiều rộng gói 2

60.000 cm

Chiều dài gói 2

80.000 cm

Trọng lượng gói 2

72.940 kg

Với những ưu điểm vượt trội về tính năng và ứng dụng, biến tần ATV 320C là giải pháp không thể thiếu cho các hệ thống công nghiệp hiện đại. Hãy liên hệ ngay với Phương Minh để được tư vấn và sở hữu sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ hỗ trợ tốt nhất!

_________________________

CÔNG TY TNHH DV SX PHƯƠNG MINH – Enhance your value

☎️ Đường dây nóng: 0983 426 969

📞 Kỹ thuật: 0983 050 719

🌍 Trang web: www.thietbidiencongnghiep.com.vn

📍Youtube:  https://bit.ly/3Q0ha0O

🛒Lazada:  https://s.lazada.vn/s.X3tbt

🛒 Shopee:  https://shp.ee/k87hflh

📥 Facebook:  https://bit.ly/3PZDBTN

📩 Email: cskh@thietbidiencongnghiep.com.vn

📥 Zalo: https://bit.ly/3rDEqrX

📍 E5 KDC Vạn Phát Hưng, Khu Phố 4, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM

📍 7/14A, Tổ 4, Khu Phố Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Bình Dương

#phuongminh #thietbidien #thietbidiencongnghiep